Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ru-lét
  2. ru-lô
  3. ru-pi
  4. rua
  5. ruỗng
  6. ruỗng nát
  7. ruốc
  8. ruốc bông
  9. ruối
  10. ruồi
  11. ruồi giấm
  12. ruồi lằng
  13. ruồi muỗi
  14. ruồi nhặng
  15. ruồi trâu
  16. ruồi xanh
  17. ruồng
  18. ruồng bỏ
  19. ruồng bố
  20. ruồng rẫy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ruồi

noun

  • fly
    • ruồi xanh: blue-fly
  • con ruồi