Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rong ruổi
  2. ru
  3. ru ngủ
  4. ru rú
  5. ru-bi
  6. ru-lét
  7. ru-lô
  8. ru-pi
  9. rua
  10. ruỗng
  11. ruỗng nát
  12. ruốc
  13. ruốc bông
  14. ruối
  15. ruồi
  16. ruồi giấm
  17. ruồi lằng
  18. ruồi muỗi
  19. ruồi nhặng
  20. ruồi trâu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ruỗng

  • Hollowed out (by borers...)
    • Mọt đục ruỗng bàn: The table is hollowed out (eaten hollow) by borers