Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ruột thịt
  2. ruột xe
  3. rui
  4. rum
  5. rum-ba
  6. run
  7. run lẩy bẩy
  8. run như cầy sấy
  9. run rẩy
  10. run rủi
  11. run run
  12. run sợ
  13. rung
  14. rung động
  15. rung cảm
  16. rung chuyển
  17. rung rúc
  18. rung rinh
  19. rung rung
  20. ruy-băng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

run rủi

  • As by an arrangenment of fate
    • Run rủi cho họ gặp nhau: They happened to meet each other again as by an arrangement of fate