Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sóng vô tuyến
  2. sót
  3. sót nhau

  4. sô cô la
  5. sô gai
  6. sô vanh
  7. sô-cô-la
  8. sô-vanh
  9. sôi
  10. sôi động
  11. sôi bụng
  12. sôi gan
  13. sôi kinh nấu sử
  14. sôi máu
  15. sôi nổi
  16. sôi ruột
  17. sôi sùng sục
  18. sôi sục
  19. sôi tiết

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sôi

verb

  • to boil to rumble

adj

  • boiled