Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sắm vai
  2. sắn
  3. sắn bìm
  4. sắn dây
  5. sắp
  6. sắp đặt
  7. sắp chữ
  8. sắp hàng
  9. sắp sẵn
  10. sắp sửa
  11. sắp xếp
  12. sắt
  13. sắt đá
  14. sắt cầm
  15. sắt son
  16. sắt tây
  17. sắt thép
  18. sắt vụn
  19. sằng sặc
  20. sặc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sắp sửa

  • Be about tọ
    • Sắp sửa đi thì trời mưa: To be about to go when it rains
  • Make preparations, make ready
    • Sắp sửa cho đủ trước khi đi: To make full preparations (make everything ready) before leaving