Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sốt sắng
  2. sốt sột
  3. sốt vó
  4. sốt xuất huyết
  5. sồ
  6. sồ sề
  7. sồi
  8. sồn sồn
  9. sồn sột
  10. sồng
  11. sồng sộc
  12. sệ
  13. sệ nệ
  14. sệp
  15. sệt
  16. sổ
  17. sổ đen
  18. sổ điền
  19. sổ đinh
  20. sổ bộ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sồng

  • Dyer's brown bark
    • Nâu sồng: Monk's brown clothes