Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rước khách
  2. rưới
  3. rướm
  4. rướn
  5. rưng rức
  6. rưng rưng
  7. rươi
  8. rương
  9. rương hòm
  10. sa
  11. sa đà
  12. sa đì
  13. sa đắm
  14. sa đề
  15. sa đọa
  16. sa đoạ
  17. sa bàn
  18. sa bồi
  19. sa chân
  20. sa cơ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sa

noun

  • gauze

verb

  • fall, drop
    • châu sa: tears fall
    • sa vào tay địch: to fall into the enemy hands to land
    • chuột sa hũ nếp: to get a windfall
    • to prolapse (tử cung)