Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sinh tổng hợp
  2. sinh thành
  3. sinh thái
  4. sinh thái học
  5. sinh thú
  6. sinh thời
  7. sinh thực
  8. sinh thiết
  9. sinh tiền
  10. sinh trưởng
  11. sinh tư
  12. sinh vật
  13. sinh vật học
  14. sinh viên
  15. so
  16. so đũa
  17. so đọ
  18. so đo
  19. so bì
  20. so dây

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sinh trưởng

verb

  • to grow, to be born and bred
    • sinh trưởng trong một gia đình quý tộc: to be learn into and brought up in a noble family