Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sinh thời
  2. sinh thực
  3. sinh thiết
  4. sinh tiền
  5. sinh trưởng
  6. sinh tư
  7. sinh vật
  8. sinh vật học
  9. sinh viên
  10. so
  11. so đũa
  12. so đọ
  13. so đo
  14. so bì
  15. so dây
  16. so kè
  17. so le
  18. so màu
  19. so sánh
  20. so với

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

so

verb

  • to compare; to pair (ddu~a)

adj

  • first-born con so first-born child