Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thưa thốt
  2. thưa thớt
  3. thưa trình
  4. thưởng
  5. thưởng lãm
  6. thưởng ngoạn
  7. thưởng phạt
  8. thưởng thức
  9. thườn thưỡn
  10. thườn thượt
  11. thường
  12. thường biến
  13. thường dân
  14. thường dùng
  15. thường khi
  16. thường lệ
  17. thường ngày
  18. thường nhật
  19. thường niên
  20. thường phạm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thườn thượt

tính từ

  • long, lengthened, elongated, outstretched
  • slow, dawdling, lazy, idle, slothful