Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thư trai
  2. thư viện
  3. thư viện học
  4. thư xã
  5. thưa
  6. thưa đốt
  7. thưa bẩm
  8. thưa kiện
  9. thưa thốt
  10. thưa thớt
  11. thưa trình
  12. thưởng
  13. thưởng lãm
  14. thưởng ngoạn
  15. thưởng phạt
  16. thưởng thức
  17. thườn thưỡn
  18. thườn thượt
  19. thường
  20. thường biến

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thưa thớt

adj

  • sparse; scattered