Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thả hổ về rừng
  2. thả lỏng
  3. thả mồi
  4. thả mồi bắt bóng
  5. thả nổi
  6. thả rong
  7. thả sức
  8. thải
  9. thải hồi
  10. thảm
  11. thảm đạm
  12. thảm bại
  13. thảm cảnh
  14. thảm hại
  15. thảm họa
  16. thảm hoạ
  17. thảm kịch
  18. thảm khốc
  19. thảm não
  20. thảm sát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thảm

noun

  • carpet, rug, rapestry to cover

adj

  • tragic