Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thứ tử
  2. thứ tự
  3. thứ thất
  4. thứ thiệt
  5. thứ trưởng
  6. thứ tư
  7. thứ vị
  8. thứ yếu
  9. thức
  10. thức ăn
  11. thức dậy
  12. thức giả
  13. thức giấc
  14. thức khuya dậy sớm
  15. thức nhắc
  16. thức tỉnh
  17. thức thức
  18. thức uống
  19. thừ
  20. thừa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thức ăn

  • provender; food; aliment; eatables; comestibles; edibles