Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thức
  2. thức ăn
  3. thức dậy
  4. thức giả
  5. thức giấc
  6. thức khuya dậy sớm
  7. thức nhắc
  8. thức tỉnh
  9. thức thức
  10. thức uống
  11. thừ
  12. thừa
  13. thừa ân
  14. thừa ứa
  15. thừa cơ
  16. thừa dịp
  17. thừa gió bẻ măng
  18. thừa hành
  19. thừa hưởng
  20. thừa kế

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thức uống

  • drink, beverage; (nói chung) drinkables, potables