Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tiếp thị
  2. tiếp theo
  3. tiếp thu
  4. tiếp tuyến
  5. tiếp vĩ ngữ
  6. tiếp vận
  7. tiếp viên
  8. tiếp viện
  9. tiếp xúc
  10. tiết
  11. tiết độ sứ
  12. tiết điệu
  13. tiết chế
  14. tiết diện
  15. tiết giảm
  16. tiết hạnh
  17. tiết hợp
  18. tiết kiệm
  19. tiết lậu
  20. tiết lộ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tiết

noun

  • section period time, season

verb

  • to secrete, to emit