Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tiếp tuyến
  2. tiếp vĩ ngữ
  3. tiếp vận
  4. tiếp viên
  5. tiếp viện
  6. tiếp xúc
  7. tiết
  8. tiết độ sứ
  9. tiết điệu
  10. tiết chế
  11. tiết diện
  12. tiết giảm
  13. tiết hạnh
  14. tiết hợp
  15. tiết kiệm
  16. tiết lậu
  17. tiết lộ
  18. tiết liệt
  19. tiết mục
  20. tiết nghĩa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tiết chế

động từ

  • to abate
  • to mitigate
  • to moderate
  • to regulate, to adjust
  • to limit (to), to restrict (in)