Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trình diện
  2. trình diễn
  3. trình dược viên
  4. trình tấu
  5. trình tự
  6. trình thức
  7. trình toà
  8. trình trọt
  9. trình trịch
  10. trìu mến
  11. trìu trĩu
  12. trí
  13. trí óc
  14. trí dũng
  15. trí dục
  16. trí giả
  17. trí khôn
  18. trí lự
  19. trí lực
  20. trí mạng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trìu mến

adv, adj

  • tender, tenderly