Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trì giới
  2. trì hoãn
  3. trì trệ
  4. trình
  5. trình độ
  6. trình bày
  7. trình báo
  8. trình diện
  9. trình diễn
  10. trình dược viên
  11. trình tấu
  12. trình tự
  13. trình thức
  14. trình toà
  15. trình trọt
  16. trình trịch
  17. trìu mến
  18. trìu trĩu
  19. trí
  20. trí óc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trình dược viên

  • medical representative; pharmaceutical representative