Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trôi qua
  2. trôi sông
  3. trôm-pét
  4. trôn
  5. trôn ốc
  6. trôn kim
  7. trông
  8. trông đợi
  9. trông cậy
  10. trông chờ
  11. trông chừng
  12. trông coi
  13. trông gà hoá cuốc
  14. trông mặt mà bắt hình dong
  15. trông mong
  16. trông ngóng
  17. trông nhờ
  18. trông nom
  19. trông thấy
  20. trông vào

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trông chờ

verb

  • to expect