Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trông cậy
  2. trông chờ
  3. trông chừng
  4. trông coi
  5. trông gà hoá cuốc
  6. trông mặt mà bắt hình dong
  7. trông mong
  8. trông ngóng
  9. trông nhờ
  10. trông nom
  11. trông thấy
  12. trông vào
  13. trông vời
  14. trù
  15. trù úm
  16. trù định
  17. trù bị
  18. trù chân
  19. trù dập
  20. trù hoạch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trông nom

  • to look after ...; to take care of ...; to see to ... ; to tend