Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trông gà hoá cuốc
  2. trông mặt mà bắt hình dong
  3. trông mong
  4. trông ngóng
  5. trông nhờ
  6. trông nom
  7. trông thấy
  8. trông vào
  9. trông vời
  10. trù
  11. trù úm
  12. trù định
  13. trù bị
  14. trù chân
  15. trù dập
  16. trù hoạch
  17. trù khoản
  18. trù liệu
  19. trù mật
  20. trù mưu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trù

  • (slang) to be after
  • to manage, to plan
  • to blow somebody up
  • to give somebody what for
  • to give somebody a dressing down
  • to be implacable toward (student etc.)