Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ào ào
  2. ào ạt
  3. á
  4. á đông
  5. á châu
  6. á hậu
  7. á khôi
  8. á khẩu
  9. á kim
  10. á nguyên
  11. á nhiệt đới
  12. á phiện
  13. á quân
  14. á rập
  15. á thánh
  16. á-căn-đình
  17. ác
  18. ác ôn
  19. ác ý
  20. ác đảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

á nguyên

  • second-best (in old mandarinal exams)