Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. á hậu
  2. á khôi
  3. á khẩu
  4. á kim
  5. á nguyên
  6. á nhiệt đới
  7. á phiện
  8. á quân
  9. á rập
  10. á thánh
  11. á-căn-đình
  12. ác
  13. ác ôn
  14. ác ý
  15. ác đảng
  16. ác độc
  17. ác điểu
  18. ác bá
  19. ác báo
  20. ác cảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

á thánh

  • demigod; demigoddess
  • (Thiên chúa giáo) xem chân phước