Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ác mô ni ca
  2. ác mộng
  3. ác miệng
  4. ác nghiệt
  5. ác nhân
  6. ác phụ
  7. ác quỷ
  8. ác tà
  9. ác tâm
  10. ác tính
  11. ác tật
  12. ác tăng
  13. ác thú
  14. ác vàng
  15. ác-bít
  16. ác-mô-ni-ca
  17. ác-quy
  18. ác-ti-sô
  19. ách
  20. ách tắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ác tính

adj

  • Malign, malignant
    • khối u ác tính, bướu ác tính: malignant growth, malignant tumour
    • sốt rét ác tính: malignant malaria