Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ác tính
  2. ác tật
  3. ác tăng
  4. ác thú
  5. ác vàng
  6. ác-bít
  7. ác-mô-ni-ca
  8. ác-quy
  9. ác-ti-sô
  10. ách
  11. ách tắc
  12. ách vận
  13. ái
  14. ái ân
  15. ái chà
  16. ái hữu
  17. ái khanh
  18. ái lực
  19. ái mộ
  20. ái nam ái nữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ách

noun

  • Yoke
    • đặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào ách: to put a yoke on a buffalo
    • ách thực dân: the colonialist yoke

verb

  • To come to a standstill, to be at a standstill
    • công việc ách lại: business is at a standstill
  • To stop
    • ách ai lại hỏi giấy tờ: to stop somebody and check his papers

adj

  • Having a bloated (blown up) stomach, feeling bloated (blown up)
    • uống bia ách cả bụng: to feel bloated because of drinking too much beer