Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. án mạng
  2. án ngữ
  3. án phí
  4. án sát
  5. án tử hình
  6. án thư
  7. án treo
  8. áng
  9. áng chừng
  10. ánh
  11. ánh đèn
  12. ánh mắt
  13. ánh nắng
  14. ánh sáng
  15. ánh xạ
  16. áo
  17. áo đơn
  18. áo bà ba
  19. áo bành-tô
  20. áo bờ-lu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ánh

noun

  • Clove
    • ánh tỏi: a clove of garlic
  • Light, glare
    • ánh đèn pha xe hơi: the glare of car headlights
    • ánh mặt trời: the glare of the sun
    • ánh trăng: moonlight
    • cuộc đi dạo dưới ánh trăng: a walk by moonlight

adj

  • Lustre
    • ánh kim: metallic lustre