Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. an-pha-bê
  2. an-tô
  3. an-te
  4. an-ti-mon
  5. ang
  6. ang áng
  7. anh
  8. anh ách
  9. anh ánh
  10. anh đào
  11. anh cả
  12. anh chàng
  13. anh chị
  14. anh dũng
  15. anh em
  16. anh em cọc chèo
  17. anh hai
  18. anh hào
  19. anh hùng
  20. anh hùng ca

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

anh đào

noun

  • Cherry
    • hoa Anh Đào, quả anh đào