Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ân huệ
  2. ân khoa
  3. ân nghĩa
  4. ân nhân
  5. ân nhi
  6. ân oán
  7. ân sủng
  8. ân sư
  9. ân tình
  10. ân tứ
  11. ân thưởng
  12. ân trạch
  13. ân xá
  14. ân ưu
  15. âu
  16. âu đành
  17. âu ca
  18. âu châu
  19. âu hóa
  20. âu hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ân tứ

danh từ

  • benevolence (granted by the King)