Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ân oán
  2. ân sủng
  3. ân sư
  4. ân tình
  5. ân tứ
  6. ân thưởng
  7. ân trạch
  8. ân xá
  9. ân ưu
  10. âu
  11. âu đành
  12. âu ca
  13. âu châu
  14. âu hóa
  15. âu hoá
  16. âu là
  17. âu lo
  18. âu phục
  19. âu sầu
  20. âu tàu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âu

noun

  • Small crock
  • Dockyard; shipyard

adv

  • Perhaps, just
    • âu cũng là dịp hiếm có: Perhaps it was a rare opportunity
    • âu là hỏi lại cho rõ: just ask again to make sure