Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. âu tàu
  2. âu trang
  3. âu yếm
  4. è
  5. è cổ
  6. è vai
  7. èo à éo ẹt
  8. èo èo
  9. èo éo
  10. èo ọt
  11. èo uột
  12. é
  13. éc
  14. éc éc
  15. ém
  16. ém dẹm
  17. ém nhẹm
  18. ém quân
  19. én
  20. ĩnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

èo ọt

  • (cũng nói èo uột) Weakly [from poor health]
    • Cô ta trông ẻo lả lắm: She looks very weakly