Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. èo ọt
  2. èo uột
  3. é
  4. éc
  5. éc éc
  6. ém
  7. ém dẹm
  8. ém nhẹm
  9. ém quân
  10. én
  11. ĩnh
  12. ĩnh bụng
  13. ĩnh ương
  14. éo ẹt
  15. éo ợt
  16. éo le
  17. ép
  18. ép buộc
  19. ép duyên
  20. ép lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

én

noun

  • swallow; swift
    • én biển: Sea-swallow
    • Tiếng Chim én