Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ôn hậu
  2. ôn hoà
  3. ôn luyện
  4. ôn tập
  5. ôn tồn
  6. ôn tuyền
  7. ôn vật
  8. ông
  9. ông anh
  10. ông ổng
  11. ông đồng
  12. ông địa
  13. ông đi qua bà đi lại
  14. ông ba mươi
  15. ông bà
  16. ông bà ông vải
  17. ông bầu
  18. ông công
  19. ông cụ
  20. ông cha

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ông ổng

  • Raucous noise
    • Tiếng loa cũ nghe ông ống: The raucous sounds from a used loudspeaker