Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ôn dịch
  2. ôn hòa
  3. ôn hậu
  4. ôn hoà
  5. ôn luyện
  6. ôn tập
  7. ôn tồn
  8. ôn tuyền
  9. ôn vật
  10. ông
  11. ông anh
  12. ông ổng
  13. ông đồng
  14. ông địa
  15. ông đi qua bà đi lại
  16. ông ba mươi
  17. ông bà
  18. ông bà ông vải
  19. ông bầu
  20. ông công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ông

noun

  • grandfather
    • ông nội: paternal grandfather. gentleman
    • mời ông ấy vào: Ask the gentleman to come in. you mister; you sir