Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn xén
  2. ăn xổi
  3. ăn xổi ở thì
  4. ăn xin
  5. ăn yến
  6. ăng ẳng
  7. ăng-ga
  8. ăng-ten
  9. ăng-ti-moan
  10. õng à õng ẹo
  11. õng ẹo
  12. đa
  13. đa âm
  14. đa âm tiết
  15. đa đa
  16. đa đa ích thiện
  17. đa đảng
  18. đa đinh
  19. đa đoan
  20. đa bào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

õng à õng ẹo

  • walk or behave flirtatiously or affectedlly