Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn vụng
  2. ăn xài
  3. ăn xén
  4. ăn xổi
  5. ăn xổi ở thì
  6. ăn xin
  7. ăn yến
  8. ăng ẳng
  9. ăng-ga
  10. ăng-ten
  11. ăng-ti-moan
  12. õng à õng ẹo
  13. õng ẹo
  14. đa
  15. đa âm
  16. đa âm tiết
  17. đa đa
  18. đa đa ích thiện
  19. đa đảng
  20. đa đinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăng-ten

  • (tiếng Pháp gọi là Antenne) aerial; antenna
  • (đùa cợt) (từ gốc tiếng Pháp là Antenne) ratfink; informer