Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ý thức hệ
  2. ý trung nhân
  3. ý tưởng
  4. ý vị
  5. ăm ắp
  6. ăm-pun
  7. ăn
  8. ăn ảnh
  9. ăn ở
  10. ăn ý
  11. ăn đất
  12. ăn đứt
  13. ăn độn
  14. ăn đong
  15. ăn đường
  16. ăn bám
  17. ăn báo cô
  18. ăn bẩn
  19. ăn bận
  20. ăn bốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn ý

  • To be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one another
    • đôi bạn rất ăn ý với nhau: two friends sympathize deeply with each other
    • mỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với ai: pull devil, pull baker; none is in agreement with any other
  • Acting harmoniously, acting in perfect teamwork
    • các cầu thủ chơi rất ăn ý với nhau: The players are performing in perfect teamwork
    • phối hợp cho ăn ý: to coordinate in teamwork