Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ầm
  2. ầm à ầm ừ
  3. ầm ĩ
  4. ầm ì
  5. ầm ầm
  6. ầm ừ
  7. ẩm
  8. ẩm độ
  9. ẩm chồi
  10. ẩm hận
  11. ẩm kế
  12. ẩm sì
  13. ẩm thấp
  14. ẩm thực
  15. ẩm thuỷ tư nguyên
  16. ẩm ướt
  17. ẩn
  18. ẩn ý
  19. ẩn cư
  20. ẩn danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ẩm hận

danh từ

  • to nurse a grudge against