Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ăn không
  2. ăn khớp
  3. ăn khem
  4. ăn kiêng
  5. ăn lan
  6. ăn làm
  7. ăn lãi
  8. ăn lót dạ
  9. ăn lót lòng
  10. ăn lời
  11. ăn lễ
  12. ăn lộc
  13. ăn liền
  14. ăn lương
  15. ăn mày
  16. ăn mòn
  17. ăn mảnh
  18. ăn mặc
  19. ăn mặn
  20. ăn mặn khát nước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn lời

verb

  • To obey, to take advice of
    • ăn lời thầy giáo: to obey one's teacher
  • To go back upon one's word