Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. au
  2. Đà Lạt
  3. Đà Nẵng
  4. Đánh hôi
  5. Đèn măng-sông
  6. Đông Đô
  7. Đại Hùng Tinh
  8. Đạo giáo
  9. Đất Hứa
  10. Đối chiếu
  11. Độ nhớt
  12. Đin
  13. Đoan Ngũ
  14. Đoan Ngọ
  15. Đường luật
  16. Đường thi
  17. à
  18. à này
  19. à uôm
  20. ào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

Đối chiếu

  • to collate; to compare; to check something against something
    • Đối chiếu bản dịch với bản gốc : : To compare the translation with the original.