Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Độ nhớt
  2. Đin
  3. Đoan Ngũ
  4. Đoan Ngọ
  5. Đường luật
  6. Đường thi
  7. à
  8. à này
  9. à uôm
  10. ào
  11. ào ào
  12. ào ạt
  13. á
  14. á đông
  15. á châu
  16. á hậu
  17. á khôi
  18. á khẩu
  19. á kim
  20. á nguyên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ào

adv

  • Impetuously
    • lội ào xuống ruộng: to wade impetuously into a field

verb

  • To rush
    • nước lụt ào vào các cánh đồng lúa: floods of water rushed into rice fields