Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đàm đạo
  2. đàm luận
  3. đàm phán
  4. đàm suyến
  5. đàm suyễn
  6. đàm thoại
  7. đàm tiếu
  8. đàn
  9. đàn anh
  10. đàn áp
  11. đàn ông
  12. đàn ống
  13. đàn đá
  14. đàn đúm
  15. đàn địch
  16. đàn bà
  17. đàn bầu
  18. đàn cò
  19. đàn cầm
  20. đàn dây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đàn áp

verb

  • to repress; to suppress