Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đàm suyễn
  2. đàm thoại
  3. đàm tiếu
  4. đàn
  5. đàn anh
  6. đàn áp
  7. đàn ông
  8. đàn ống
  9. đàn đá
  10. đàn đúm
  11. đàn địch
  12. đàn bà
  13. đàn bầu
  14. đàn cò
  15. đàn cầm
  16. đàn dây
  17. đàn em
  18. đàn gảy tai trâu
  19. đàn hạc
  20. đàn hặc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đàn đúm

  • Gang up (for gambling, dringking...)
    • Đánh đàn đánh đúm: To gang in small groups and gamble