Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đào tạo
  2. đào tẩu
  3. đào tận gốc trốc tận rễ
  4. đào thải
  5. đào tơ liễu yếu
  6. đày
  7. đày ải
  8. đày đọa
  9. đày đoạ
  10. đày tớ
  11. đá
  12. đá ốp lát
  13. đá đít
  14. đá đưa
  15. đá ba-lát
  16. đá bóng
  17. đá bảng
  18. đá bọt
  19. đá cầu
  20. đá cuội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đày tớ

  • Servant
    • Đày tớ của dân: Servants of the people
  • Agent, hireling