Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đái dầm
  2. đái khó
  3. đái nhạt
  4. đái nhắt
  5. đái rắt
  6. đái tật
  7. đái tội
  8. đái tháo
  9. đái tháo đường
  10. đám
  11. đám đông
  12. đám bạc
  13. đám chay
  14. đám cháy
  15. đám cưới
  16. đám cưới bạc
  17. đám hỏi
  18. đám ma
  19. đám mây
  20. đám rước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đám

noun

  • mass, patch
    • đám mây: a mass of cloud, crowd; throng