Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đam
  2. đam mê
  3. đan
  4. đan đình
  5. đan cử
  6. đan lát
  7. đan quế
  8. đan tâm
  9. đan thanh
  10. đan trì
  11. đang
  12. đang cai
  13. đang khi
  14. đang tay
  15. đang tâm
  16. đang thì
  17. đanh
  18. đanh đá
  19. đanh thép
  20. đao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đan trì

  • (cũ) Canopied dais; the throne
    • Khấu đầu lạy tru: 'o: c đan trì: To kow tow before the canopied dais