Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đám cưới bạc
  2. đám hỏi
  3. đám ma
  4. đám mây
  5. đám rước
  6. đám tang
  7. đám tiệc
  8. đám xá
  9. đáng
  10. đáng đời
  11. đáng chết
  12. đáng gờm
  13. đáng ghét
  14. đáng giá
  15. đáng kính
  16. đáng kể
  17. đáng khen
  18. đáng khinh
  19. đáng kiếp
  20. đáng lẽ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đáng đời

  • Serving ne right, welldeserved
  • Worthy, honourable
    • Chết như thế cũng đáng đời: Such a death is honourable indeed