Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đám rước
  2. đám tang
  3. đám tiệc
  4. đám xá
  5. đáng
  6. đáng đời
  7. đáng chết
  8. đáng gờm
  9. đáng ghét
  10. đáng giá
  11. đáng kính
  12. đáng kể
  13. đáng khen
  14. đáng khinh
  15. đáng kiếp
  16. đáng lẽ
  17. đáng mặt
  18. đáng ngờ
  19. đáng phạt
  20. đáng sợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đáng giá

  • Giving good value for one's money, worth the money paid for
    • Cái xe đạp đáng giá: A bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it