Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đâm liều
  2. đâm lười
  3. đâm mầm
  4. đâm nghi
  5. đâm quàng đâm xiên
  6. đâm ra
  7. đâm rễ
  8. đâm sầm
  9. đâu
  10. đâu đâu
  11. đâu đây
  12. đâu đó
  13. đâu đấy
  14. đâu có
  15. đâu dám
  16. đâu nào
  17. đâu như
  18. đâu ra đấy
  19. đâu vào đấy
  20. đây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đâu đâu

  • Everywhere, in every place
    • Đâu đâu người ta cũng đều bàn tán: It is being talked about everywhere
  • Unfounded, not supported by facts, ide
    • Chuyện đâu đâu: A story not supported by facts
    • Tin đồn đâu đâu: A unfounded rumour
    • Chuyện ngồi lê đôi mách đâu đâu: An ide gossip