Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đâm nghi
  2. đâm quàng đâm xiên
  3. đâm ra
  4. đâm rễ
  5. đâm sầm
  6. đâu
  7. đâu đâu
  8. đâu đây
  9. đâu đó
  10. đâu đấy
  11. đâu có
  12. đâu dám
  13. đâu nào
  14. đâu như
  15. đâu ra đấy
  16. đâu vào đấy
  17. đây
  18. đây đó
  19. đây đẩy
  20. đây này

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đâu đấy

  • Somewhere
    • ở đâu đấy gần Hà Nội: Somewhere short of Hanoi