Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đĩa mềm
  2. đĩa từ
  3. đũi
  4. đũng
  5. đĩnh
  6. đĩnh đạc
  7. đéo
  8. đét
  9. đét-xe
  10. đê
  11. đê điều
  12. đê hèn
  13. đê hạ
  14. đê mê
  15. đê mạt
  16. đê nhục
  17. đê phụ
  18. đê quai
  19. đê tiện
  20. đê-xi-ben

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đê

  • Dyke
    • Mùa nước đê dễ bị vỡ: During the flood season, dykes easily break
  • Thimble
    • Dùng đê khi hkâu: To use a thimble when sewing